Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hữu hạn


limité; restreint
Công ti trách nhiệm hữu hạn
société à responsabilité limitée
Số người hữu hạn
nombre restreinte de personnes
cái hữu hạn và cái vô hạn
(triết học) le fin et l'infini



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.