Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiện thân


incarnation; personnification
ông ấy là hiện thân của tinh thần yêu nước
il est l'incarnation du patriotisme
Tên bạo chúa ấy là hiện thân của sự tàn bạo
ce tyran était la personnification de la cruauté
là hiện thân
incarner; personnifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.