|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoàn toàn
| complet; parfait; entier; plein; sans mélange; total | | | Sự thay đổi hoàn toàn | | complète transformation | | | Hạnh phúc hoàn toàn | | bonheur parfait | | | Tự do hoàn toàn | | une entière liberté; pleine liberté | | | Sự suy sụp hoàn toàn | | ruine totale | | | complètement; parfaitement; entièrement; pleinement; tout à fait | | | Hoàn toàn điên | | complètement fou | | | Hoàn toàn rõ ràng | | parfaitement clair | | | Phá huỷ hoàn toàn | | détruire entièrement | | | Được thoả mãn hoàn toàn | | pleinement satisfait | | | Sung sướng hoàn toàn | | tout à fait heureux |
|
|
|
|