|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huỷ diệt
| détruire; exterminer; anéantir | | | Huỷ diệt động vật có hại | | détruire des animaux nuisibles | | | Huỷ diệt một chủng tộc | | exterminer une race | | | Huỷ diệt một đạo hải quân | | anéantir une marine | | | chiến tranh huỷ diệt | | | guerre d'extermination |
|
|
|
|