|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hung dữ
![](img/dict/D0A549BC.png) | sauvage; déchaîné; furibond; furieux; féroce | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng kêu hung dữ | | cri sauvage | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đứa trẻ hung dữ | | enfant déchaîné | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cái nhìn hung dữ | | regard furibond | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Người điên hung dữ | | fou furieux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con hổ hung dữ | | tigre féroce |
|
|
|
|