|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyết thanh
 | (sinh vật học, sinh lý học) sérum | |  | huyết thanh kết tủa | |  | séroprécipitation | |  | liệu pháp huyết thanh (y học) | |  | sérothérapie; sérumthérapie | |  | Liệu pháp huyết thanh miễn dịch (y học) | |  | séropatténuation | |  | phản ứng huyết thanh | |  | séroréactions | |  | phép chẩn đoán huyết thanh | |  | sérodiagnostic | |  | tiên lượng huyết thanh | |  | séropronostic |
|
|
|
|