Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kèm


joindre; adjoindre
Kèm tờ này vào hồ sơ
joindre cette feuille au dossier
flanquer
Hai cái nến kèm hai bên cái lư hương
deux chandeliers qui flanquent une cassolette
(thể dục thể thao) marquer
Kèm đối thủ
marquer son adversaire
suivre de près
Kèm một học sinh để giúp học tập
suivre de près un élève pour l'aider dans ses études



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.