| joindre; adjoindre |
| | Kèm tờ này vào hồ sơ |
| joindre cette feuille au dossier |
| | flanquer |
| | Hai cái nến kèm hai bên cái lư hương |
| deux chandeliers qui flanquent une cassolette |
| | (thể dục thể thao) marquer |
| | Kèm đối thủ |
| marquer son adversaire |
| | suivre de près |
| | Kèm một học sinh để giúp học tập |
| suivre de près un élève pour l'aider dans ses études |