Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kèo cò


marchander longuement; chipoter
Trả tiền đi, đừng có kèo cò
payez sans marchander longuement
Nó có tính hay kèo cò
il a l'habitude de chipoter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.