Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kéo theo


entraîner; amener
Sự cẩu thả ấy kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng
cette négligence entraîne de graves conséquences
Chiến tranh kéo theo nhiều đau khổ
la guerre amène bien des maux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.