| (thực vật học) millet d'Italie |
| | mettre des hausses; caler; accorer |
| | Kê cái bàn lên |
| mettre des hausses à une table |
| | Kê cái tủ |
| caler une armoire |
| | Kê cái hòm |
| accorer une malle |
| | disposer |
| | Kê hai giừơng trong phòng |
| disposer deux lits dans la chambre |
| | énumérer; déclarer par écrit |
| | Kê các khoản của một tài khoản |
| énumérer les articles d'un compte |
| | Kê các bất động sản của gia đình |
| déclarer par écrit les biens immeubles de la famille |
| | prescrire (y học) |
| | Kê đơn thuốc |
| prescrire une ordonnance |