Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kì kèo


marchander mesquinement; chipoter
Kì kèo giá cả
chipoter sur les prix
se plaindre
Tôi sợ mẹ tôi kì kèo
je crains que ma mère ne se plaigne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.