Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kìa


voilà
Kìa mặt trăng
voilà la lune
Kìa tàu đã đến
voilà le train qui arrive
là! là!
Hay chưa kìa
là! là! que c'est drôle
hôm kìa
il y a trois jours
năm kìa
il y a trois ans
ngày kìa
dans trois jours
kìa kìa
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.