Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kình


(từ cũ, nghĩa cũ) baleine
se dresser contre; s'affronter
Họ kình nhau
ils se sont dressés les uns contre les autres
Hai đối thủ kình nhau
les deux adversaires se sont affrontés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.