|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kính
| vitre | | | Kính cửa sổ | | les vitres d'une fenêtre | | | lunette; verres | | | Kính cận thị | | lunettes de myope | | | Kính hiệu chỉnh | | verres correcteurs | | | (toán học) xem đường kính | | | respecter; vénérer | | | Kính cha mẹ | | respecter les parents | | | Kính người già | | vénérer les vieillards | | | công nghiệp kính | | | industrie lunetière | | | lắp kính vào | | | vitrer | | | nghề làm kính | | | lunetterie | | | nghề làm kính tấm | | | vitrerie | | | người bán kính; thợ làm kính | | | lunetier | | | thợ làm kính tấm | | | vitrier | | | vòm kính máy bay | | | verrière | | | kính nhi viễn chi | | | trop respecter pour ne pas s'en approcher; se tenir à distance |
|
|
|
|