Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẹp


pincer; épingler; mordre; (y học) clamper
Kẹp vào giữa hai ngón tay
pincer entre deux doigts
Kìm kẹp sắt
tenailles qui mordent le fer
Kẹp tóc
épingler les cheveux
serrer; presser
Kẹp nách
serrer sous ses bras
Kẹp vào trong ê-tô
presser dans un étau
pince; épingle; pincette; (y học) clamp
(tiếng địa phương) cartable
Kẹp học sinh
cartable d'élève
bị kẹp vào giữa (thân mật)
être en sandwich



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.