|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẹp
| pincer; épingler; mordre; (y học) clamper | | | Kẹp vào giữa hai ngón tay | | pincer entre deux doigts | | | Kìm kẹp sắt | | tenailles qui mordent le fer | | | Kẹp tóc | | épingler les cheveux | | | serrer; presser | | | Kẹp nách | | serrer sous ses bras | | | Kẹp vào trong ê-tô | | presser dans un étau | | | pince; épingle; pincette; (y học) clamp | | | (tiếng địa phương) cartable | | | Kẹp học sinh | | cartable d'élève | | | bị kẹp vào giữa (thân mật) | | | être en sandwich |
|
|
|
|