|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẹt
| être coincé; se coincer; (kỹ thuật) se gripper | | | Không lau dầu nên động cơ bị kẹt | | le moteur s'est grippé parce qu'on ne l'a pas graissé | | | Bộ máy bị kẹt | | le mécanisme s'est coincé | | | như két | | | kèn kẹt | | | (redoublement; avec nuance de réitération) |
|
|
|
|