Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết


unir; lier
Kết hai cuộc đời với nhau
unir deux existences
Kết bạn với ai
se lier d'amitié avec quelqu'un
nouer; tresser
Kết tóc
tresser les cheveux
Kết thành bó
nouer en une gerbe
grouper; accumuler
Kết thành một đơn vị
grouper en une unité
Kết lại thành một khối
accumuler en une masse
conclure
Tôi đã viết bài luận nhưng không biết kết như thế náo
j'ai écrit la rédaction, mais je ne sais comment conclure
(đánh bài, đánh cờ) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses cartes qui la terminent
kết tóc xe tơ
se marier; contracter mariage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.