Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kệnh


bomber et causer une certaine gêne
Túi đầy đồ kệnh lên
la poche pleine d'objets divers est bombé et et cause une certaine gêne
kềnh kệnh
(redoublement; sens atténué) éprouver une légère sensation de gêne aux yeux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.