Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khàn


(đánh bài, đánh cờ) poque (dans le jeu de cent vingt cartes)
voilé; rogommeux; qui graille
Giọng khàn
voix qui graille; voix voilée
xem nằm khàn
khàn khàn
(redoublement; même sens)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.