Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khác


différent; distinct
Thái độ khác
attitude différente
autre
Người khác
une autre personne; autrui
différer
Khác một trời một vực
différer du tout au tout
khang khác
(redoublement; sens atténué) un peu différent
khác máu khác mủ
n'étant pas de même sang
khác máu tanh lòng
déconsidérer une personne qui n'a pas le même lien de parenté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.