Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kháng thuế


(sử học) refus de payer les impôts
Phong trào kháng thuế
mouvement de refus de payer les impôts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.