Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khâu


virole, abras
Khâu chuôi dao
abras d'un couteau; virole d'un couteau
grosse bague
Khâu vàng
grosse bague en or
(kỹ thuật) manchon
Khâu nối
manchon d'assemblage; manchon d'accouplement
anneau; chaînon; maillon
Khâu dây xích
anneau d'une chaîne
Đây chỉ là một khâu trong chuỗi dài sự kiện
ce n'est qu'un maillon dans toute une chaîne d'événements
secteur
Một khâu của nền kinh tế quốc dân
un secteur de l'économie nationale
coudre; suturer
Khâu cái áo dài
coudre une robe
Khâu vết thương
suturer une blessure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.