| exciter; susciter; provoquer; solliciter |
| | Khêu gợi lòng thương |
| exciter la pitié |
| | khêu gợi sự tức giận |
| provoquer la colère |
| | Khêu gợi sự tò mò |
| solliciter la curiosité |
| | allécher; aguicher |
| | Mùi thơm khêu gợi |
| une bonne odeur qui allèche |
| | Phụ nữ khêu gợi bằng cái nhìn tình tứ |
| femme qui aguiche par un regard amoureux |
| | engageant; aguichant; attirant; suggestif |
| | Nhìn với vẻ khêu gợi |
| regarder d'un air engageant |
| | Cách ăn mặc rất khêu gợi |
| une tenue très suggestive |
| | sexy (en parlant d'une femme) |