Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khí quản


(giải phẫu học) trachée-artère; trachée
bệnh nhuyễn khí quản
(y học) trachéomalacie
chứng hẹp khí quản (y học)
trachéosténose
sự soi khí quản (y học)
trachéoscopie
thủ thuật mở khí quản (y học)
trachéoscopie
viêm khí quản (y học)
trachéite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.