|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khí quản
| (giải phẫu học) trachée-artère; trachée | | | bệnh nhuyễn khí quản | | | (y học) trachéomalacie | | | chứng hẹp khí quản (y học) | | | trachéosténose | | | sự soi khí quản (y học) | | | trachéoscopie | | | thủ thuật mở khí quản (y học) | | | trachéoscopie | | | viêm khí quản (y học) | | | trachéite |
|
|
|
|