|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khít
| serré; bien joint; bien ajusté | | | áo khít vào thân | | habit serré à la taille | | | Hai tấm ván khít nhau | | deux planches bien jointes | | | tout juste | | | Số tiền vừa khít cho việc chi tiêu | | une somme d'argent tout juste pour la dépense |
|
|
|
|