Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khít


serré; bien joint; bien ajusté
áo khít vào thân
habit serré à la taille
Hai tấm ván khít nhau
deux planches bien jointes
tout juste
Số tiền vừa khít cho việc chi tiêu
une somme d'argent tout juste pour la dépense



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.