Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó


difficile; malaisé; ardu; dur
Bài toán khó
un problème difficile
Việc làm khó
travail ardu
Nhiệm vụ khó
tâche malaisée
Món ăn khó tiêu
aliment dur à digérer
pauvre; miséreux
Con chẳng chê cha mẹ khó
jamais un enfant ne se plaint que ses parents soient pauvres
cái khó bó cái khôn
la pauvreté entrave toute initiative
cái khó là ở đó
voilà le chiendent; c'est bien là le hic
có gì khó đâu
il n'y a rien de diffcile; ce n'est pas bien sorcier
khó ăn khó nói
être dans une situation où il est bien diffcile de dire la vérité
kho khó
(redoublement; sens atténué) assez difficile; assez ardu
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (Hồ Chí Minh)
à coeur vaillant, rien d'impossible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.