Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó chịu


indisposé; mal à l'aise
Với khí hậu này, tôi cảm thấy khó chịu
avec ce climat je me sens indisposé
ở gần anh ấy, chị ấy khó chịu
à côté de lui, elle est mal à l'aise
insupportable; incommodant; désagréable; gênant
Tiếng ồn khó chịu
bruit insupportable
cái nóng khó chịu
chaleur incommodante
Mùi khó chịu
odeur désagréable
Nó vồn vã quá thành ra khó chịu
à force d'empressement, il devient gênant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.