|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó nghe
| qui ne s'entend pas bien | | | Một giọng nói khó nghe | | une voix qui ne s'entend pas bien | | | malsonnant; illogique; inadmissible | | | Lời nói khó nghe | | paroles malsonnantes | | | Lập luận khó nghe | | raisonnement illogique | | | Điều kiện khó nghe | | condition inadmissible |
|
|
|
|