Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó nuốt


difficile à avaler; qui n'est pas mangeable
Món ăn khó nuốt
mets qui n'est pas mangeable
(thông tục) difficile à résoudre
Bài toán khó nuốt
problème difficile à résoudre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.