|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó tính
| intraitable; difficile; exigeant; pointilleux | | | Một người bạn khó tính | | un ami intraitable | | | Nhà phê bình khó tính | | un critique exigeant | | | Thủ trưởng khó tính về thủ tục | | un chef pointilleux sur les procédures |
|
|
|
|