Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khói hương


fumée d'encens
Khói hưong nghi ngút
des fumées d'encens qui s'élèvent en volutes denses
culte (des ancêtres)
Lo việc khói hưong
se préoccuper des affaires du culte (des ancêtres)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.