|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khô
| sec; desséché | | | Lá khô | | feuille sèche | | | Mùa khô | | saison sèche | | | Cây khô | | plante désséchée | | | (khẩu ngữ) très; tout à fait | | | Thằng ấy hiền khô | | il est très doux (de caractère) | | | bệnh khô mắt (y học) | | | xérophtamie | | | chứng da khô (y học) | | | xérodermie | | | chứng khô mồm (y học) | | | xérostomie | | | khô đi | | | se dessécher | | | làm khô | | | desssicatif; desséchant | | | mau khô | | | siccatif | | | phơi khô | | | sécher | | | sự khô | | | sécheresse; desséchement | | | tháo khô | | | assécher | | | ưa khô (thực vật học) | | | xérophile |
|
|
|
|