|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không đâu
| futile; frivole; inutile | | | Lời nói không đâu | | propos futile | | | Sự cãi cọ không đâu | | querelle frivole | | | Câu chuyện không đâu | | histoire inutile | | | non pas; pas du tout; nenni | | | Chị ấy là người yêu của anh phải không? - Không đâu | | elle est ton aimée? - non pas | | | Anh giàu lắm phải không? - Không đâu | | tu es bien riche, n'est-ce pas? - Pas du tout | | | Không đâu, tôi không dại dột thế | | nenni, je ne suis pas si sot |
|
|
|
|