| turban; fichu; châle; mantille |
| | Người đàn bà ấy cuốn khăn |
| cette femme enroule son turban |
| | Bà ấy buộc khăn ở cằm |
| elle a noué son fichu sous le menton |
| | Những phụ nữ ấy choàng khăn lên vai |
| ces femmes drapent leur châle sur leurs épaules |
| | Khăn dài bằng ren |
| une longue mantille de dentelle |
| | serviette (de bain...); nappe (de table...) |