|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khơi
| large | | | Ra khơi | | gagner le large | | | creuser | | | Khơi giếng | | creuser un puits | | | susciter; évoquer; provoquer; éveiller | | | Khơi sự hằn thù | | susciter la haine | | | Khơi lên vấn đề | | évoquer une question | | | gạn đục khơi trong | | | débarrasser des matières qui troublent pour redonner de la pureté; (nghĩa bóng) être lavé de ses souillures pour redevenir pur |
|
|
|
|