Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khảy


faire tomber
Khảy tàn thuốc
faire tomber les cendres de sa cigarette
(tiếng địa phương) pincer les cordes (d'un instrument de musique)
khảy móng tay
se curer les ongles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.