Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khấu trừ


précompter; retenir
Khấu trừ vào tiền lương
précompter sur le salaire
Khấu trừ một số phần trăm tiền lương cho quỹ hưu trí
retenir un certain pourcentage du salaire pour la retraite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.