Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khập khiễng


boiteux; claudicant; qui cloche
Một người khập khiễng
un homme boiteux
dáng đi khập khiễng
démarche claudicante
So sánh khập khiễng
comparaison qui cloche
bancal
Cái bàn khập khiễng
une table bancale
Đi khập khiễng
boiter; claudiquer; aller clopin-clopant
khập khà khập khiễng
(redoublement; sens plus fort)
tật khập khiễng (y học)
claudication



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.