|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khống chế
| contrôler; maîtriser; tenir en lisière; avoir une mainmise sur | | | Khống chế một vùng chiến lược | | contrôler une région stratégique | | | Khống chế dục vọng | | maîtriser ses passions | | | Khống chế quân địch | | tenir l'ennemi en lisière | | | Khống chế một lãnh thổ | | avoir une mainmise sur un territoire |
|
|
|
|