|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khổ hình
| supplice; calvaire | | | Bắt ai chịu khổ hình tàn ác | | infliger à quelqu'un des supplices atroces | | | Đó là một khổ hình đối với chị ấy | | c'est un calvaire pour elle | | | bắt chịu khổ hình | | | supplicier | | | người chịu khổ hình | | | supplicié | | | nỗi khổ hình của chúa Giê-xu (tôn giáo) | | | la Passion |
|
|
|
|