Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khớp


s'articuler; s'emboîter; coïncider; concorder; cadrer
Các chương của sách này khớp với nhau
les chapitres de ce livre s'articulent bien
Các bộ phận này khớp với nhau
ses pièces s'emboîtent bien
Làm cho các con số khớp nhau
faire concorder des chiffres
(giải phẫu học) articulation; symphyse
bệnh hư khớp
arthrose
bệnh thiếu khớp ngón
symphalangie
chỉnh hình khớp
arthroplasie; arthroplastie
chụp X quang khớp
arthrographie
chứng cứng khớp
ankylose
đau khớp
arthralgie
giãn khớp
arthrectasie
nhuyễn khớp
arthromalacie
tạng khớp
arthritisme
thủ thuật cắt bỏ khớp
arthrectomie
thủ thuật mở khớp
arthrotomie
thủ thuật mở thông khớp
arthrostomie
viêm khớp
arthrite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.