Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khởi sự


commencer; engager; mettre en train; emmancher
Khởi sự công việc
commencer le travail
Khởi sự thương thuyết
engager des négociations
Khởi sự những công trình nghiên cứu
mettre en train des travaux de recherches
Khởi sự cuộc bàn cãi
emmancher un palabre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.