|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai
| pisseux | | | Mùi khai | | odeur pisseuse | | | ouvrir; creuser | | | Khai một con kênh | | ouvrir un canal | | | Khai mương | | creuser une rigole | | | commencer | | | Khai giảng | | commencer les cours | | | déclarer; (luật học, pháp lý) déposer | | | Khai hàng hoá | | déclarer les marchandises | | | Khai trước toà án | | déposer devant le tribunal | | | (toán học) extraire | | | Khai phương | | extraire la racine carrée | | | khai thiên lập địa (từ cũ) | | | création du monde | | | lời khai | | | déclaration; déposition | | | người khai | | | déclarant; (pháp luật) déposant |
|
|
|
|