|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai sinh
| créer | | | Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khai sinh ra nước Cộng hoà Việt Nam | | le président Hô Chi Minh a créé la République du Viêt Nam | | | déclarer la naissance | | | giấy khai sinh | | | acte de naissance; extrait de naissance |
|
|
|
|