|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai thông
| déboucher; désobstruer; dégager | | | Khai thác một ống | | déboucher un tuyau | | | Khai thông lối đi | | dégager un passage | | | désillusionner; éclairer | | | Anh ấy đã khai thông cho tôi vấn đề đó | | il m'a éclairé sur cette question |
|
|
|
|