Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai thông


déboucher; désobstruer; dégager
Khai thác một ống
déboucher un tuyau
Khai thông lối đi
dégager un passage
désillusionner; éclairer
Anh ấy đã khai thông cho tôi vấn đề đó
il m'a éclairé sur cette question



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.