Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khan


(sử học) khan (roi mongol)
désséché
Đồng khan cỏ héo
champ désséché aux herbes fanées
sans eau
Món ăn khan
mets sans eau
(hóa học) anhydre; sec
Muối khan
sel anhydre
Ho khan
toux sèche
qui se faire rare; qui se raréfie
Hàng hoá khan
marchandises qui se font rares
Khan tiền
l'argent qui s'est raréfié



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.