Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khan hiếm


devenu rare; rarescent; qui se fait rare; qui se raréfie
Thức ăn khan hiếm
nourriture devenue rare
Rau khan hiếm
légumes qui se font rares
Nhân tài khan hiếm
talents rarescents
Vàng khan hiếm
l'or qui se raréfie
sự khan hiếm
rareté; pénurie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.