Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khiến


charger de; donner l'ordre de
Tôi có khiến nó làm việc ấy đâu
je ne l'ai pas chargé de faire ce travail
Ai khiến nó đi
qui lui a donné l'ordre de partir
pousser; inciter; rendre
Câu trả lời của anh khiến tôi phải suy nghĩ
votre réponse m'incite à réfléchir
Nó khiến mẹ nó phát điên
il a rendu sa mère folle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.