Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kho


faire cuire dans de la saumure de poisson; faire cuire dans de la sauce de soja
Kho thịt
faire cuire de la viande dans de la sumure de poisson
entrepôt; magasin; hangar; dock; dépôt
kho cảng
dock
kho lưu trữ
photothèque
kho phim
filmothèque
kho thóc
grange; silo
kho thuốc súng
poudrière
kho vũ khí
arsenal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.