|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoá
| fermer à clef; cadenasser | | | Khoá tủ | | fermer une armoire à clef | | | Khoá cửa lại | | cadenasser une porte | | | fermer | | | Khoá vòi nước | | fermer un robinet | | | serrure; cadenas | | | clef | | | Khoá mật mã | | clef d'une code | | | boucle | | | Khoá thắt lưng | | boucle d'une ceinture | | | session | | | Khoá thi | | session d'examen | | | législature | | | Khoá Quốc hội thứ năm | | cinquième législature de 'Assemblée Nationale | | | promotion | | | Bạn cùng khoá | | camarade de promotion | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khoá sinh |
|
|
|
|